Bảng thuật ngữ chuyên ngành nội thất phổ biến hiện nay

5/5 - (1 bình chọn)

Trong thiết kế và thi công nội thất, hệ thống thuật ngữ chuyên ngành được xem như “ngôn ngữ kỹ thuật” thống nhất giữa kiến trúc sư, đội ngũ thi công và gia chủ. Việc nắm bắt chính xác các khái niệm này không chỉ giúp gia chủ hiểu rõ ý tưởng thiết kế mà còn hạn chế tối đa rủi ro sai lệch trong quá trình trao đổi, triển khai. Bài viết dưới đây của Lumora sẽ tổng hợp sẽ tổng hợp những thuật ngữ chuyên ngành nội thất phổ biến nhằm mang đến cho gia chủ công cụ tham chiếu hữu ích để áp dụng hiệu quả vào thực tế.

Vì sao cần hiểu thuật ngữ chuyên ngành nội thất?

Việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành nội thất không chỉ là kiến thức bổ trợ mà còn là nền tảng giúp gia chủ giao tiếp hiệu quả với kiến trúc sư:

  • Giao tiếp chính xác với kiến trúc sư, nhà thầu: Khi biết đúng nghĩa, gia chủ có thể diễn đạt ý tưởng rõ ràng và nhận lại giải pháp phù hợp.
  • Đọc hiểu bản vẽ, hợp đồng dễ dàng hơn: Những khái niệm như “layout”, “laminate”, “đèn downlight” sẽ không còn xa lạ, giúp gia chủ kiểm soát tốt hơn tiến độ và chất lượng công trình.
  • Tiếp cận xu hướng thiết kế quốc tế: Nhiều thuật ngữ xuất phát từ tiếng Anh, nếu nắm vững, gia chủ sẽ dễ dàng theo dõi các nguồn tài liệu và cập nhật phong cách mới.
Vì sao cần hiểu thuật ngữ chuyên ngành nội thất?
Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành nội thất giúp gia chủ giao tiếp hiệu quả với kiến trúc sư

Danh mục các thuật ngữ chuyên ngành nội thất thường gặp

Các thuật ngữ chuyên ngành nội thất được phân chia thành nhóm theo chủ đề: phong cách, vật liệu, ánh sáng màu sắc, bố cục và thi công. Mỗi nhóm sẽ có những thuật ngữ chuyên ngành nội thất tiêu biểu cùng giải thích ngắn gọn, giúp gia chủ hình dung dễ dàng.

Thuật ngữ về phong cách thiết kế

Trong ngành nội thất, mỗi phong cách thiết kế đều gắn với một hệ tư tưởng thẩm mỹ, chất liệu, màu sắc và cách bố trí riêng. Hiểu đúng các thuật ngữ này giúp gia chủ và kiến trúc sư dễ dàng thống nhất ý tưởng:

STT Thuật ngữ Ý nghĩa/Nội dung
1 Phong cách Hiện đại (Modern) Đề cao sự tối giản, đường thẳng, gam màu trung tính.
2 Phong cách Tối giản (Minimalism) Hạn chế chi tiết, tập trung vào công năng và không gian thoáng.
3 Phong cách Đương đại (Contemporary) Linh hoạt, cập nhật xu hướng mới nhưng vẫn giữ sự tinh gọn.
4 Phong cách Cổ điển (Classic) Sang trọng, cầu kỳ, nhiều phào chỉ, hoa văn tinh xảo.
5 Phong cách Tân cổ điển (Neo-classic) Kết hợp nét cổ điển tinh tế với sự đơn giản hiện đại.
6 Phong cách Scandinavian (Bắc Âu) Gam màu sáng, gỗ tự nhiên, nhấn mạnh sự ấm áp và tối giản.
7 Phong cách Công nghiệp (Industrial) Lộ kết cấu bê tông, gạch, thép, màu xám và vật liệu thô mộc.
8 Phong cách Rustic Tận dụng gỗ, đá, vật liệu tự nhiên tạo cảm giác mộc mạc.
9 Phong cách Bohemian (Boho) Tự do, phóng khoáng, phối hợp nhiều màu sắc và hoa văn.
10 Phong cách Nhật Bản (Japandi) Kết hợp Nhật và Bắc Âu, tối giản nhưng ấm áp và tinh tế.
11 Phong cách Mid-century Modern Đường nét đơn giản, màu sắc táo bạo, gợi lên cảm giác của những năm thập niên 1950 – 1960.
12 Phong cách Tropical Màu xanh, chất liệu mây tre, cảm giác gần gũi thiên nhiên.
13 Phong cách Indochine (Đông Dương) Giao thoa văn hóa Á – Âu, gỗ, gạch bông, quạt trần.
14 Phong cách Art Deco Hình khối mạnh mẽ, màu sắc sang trọng, nhấn vào sự xa hoa.
15 Phong cách Vintage Sử dụng đồ nội thất, decor mang hơi thở thời gian cũ.
16 Phong cách Retro Tái hiện không khí thập niên 70–80, màu sắc nổi bật.
17 Phong cách Organic Tôn vinh sự tự nhiên, đường cong mềm mại, vật liệu hữu cơ.
18 Phong cách Luxury Nhấn mạnh sự sang trọng, vật liệu cao cấp, ánh sáng tinh tế.
19 Phong cách Farmhouse Gợi cảm giác nông trại, gần gũi, mộc mạc.
20 Phong cách Shabby Chic Kết hợp đồ cổ, gỗ cũ với màu pastel nhẹ nhàng.
Danh mục các thuật ngữ chuyên ngành nội thất thường gặp
Thuật ngữ về phong cách thiết kế

Thuật ngữ về vật liệu nội thất

Vật liệu là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng, độ bền và phong cách của không gian sống. Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành nội thất này giúp gia chủ lựa chọn đúng vật liệu phù hợp:

STT Thuật ngữ Ý nghĩa/Nội dung
1 Gỗ tự nhiên Vật liệu lấy trực tiếp từ thân cây gỗ, có vân tự nhiên, độ bền cao, thường dùng cho nội thất cao cấp.
2 Gỗ công nghiệp MDF Tấm gỗ ép từ sợi gỗ và keo, bề mặt phẳng mịn, dễ phủ veneer, melamine hoặc laminate.
3 Veneer Lớp gỗ tự nhiên mỏng (0,3 – 0,6 mm) dán lên cốt gỗ công nghiệp để tạo bề mặt giống gỗ thật.
4 Laminate Vật liệu phủ bề mặt nhân tạo gồm nhiều lớp giấy kraft và nhựa melamine ép nhiệt, bền màu, chống trầy xước.
5 Acrylic Tấm nhựa trong suốt hoặc có màu, bề mặt bóng gương, thường dùng trong tủ bếp, tủ quần áo hiện đại.
6 Đá Granite Đá tự nhiên có nguồn gốc từ macma, độ cứng cao, vân đa dạng, thường dùng cho mặt bếp, sàn, cầu thang.
7 Đá Marble (cẩm thạch) Đá tự nhiên hình thành từ đá vôi biến chất, vân đẹp, sang trọng nhưng độ cứng thấp hơn granite.
8 Đá nhân tạo Solid Surface Vật liệu tổng hợp từ nhựa acrylic, bột khoáng và phụ gia, bề mặt liền mạch, dễ uốn cong, có thể sửa chữa khi trầy xước.
9 Gạch Ceramic Gạch làm từ đất sét nung, bề mặt tráng men, độ bền vừa phải, thường dùng ốp lát phòng tắm, bếp.
10 Gạch Porcelain Gạch xương cứng, tỷ lệ đất sét tinh khiết cao, nung ở nhiệt độ cao, ít hút nước, bền hơn ceramic.
11 Gạch Mosaic Gạch nhỏ nhiều màu, ghép thành mảng trang trí, dùng cho điểm nhấn hoặc khu vực ẩm ướt như bể bơi.
12 Composite Vật liệu tổng hợp từ nhựa và sợi thủy tinh hoặc bột đá, nhẹ, bền, chống nước, dùng cho ốp lát và nội thất ngoài trời.
13 Inox (thép không gỉ) Hợp kim thép chứa crom, có khả năng chống ăn mòn, thường dùng trong phụ kiện, tay vịn, thiết bị bếp.
14 Kính cường lực Loại kính được tôi nhiệt, chịu lực gấp 4-5 lần kính thường, khi vỡ tạo mảnh nhỏ không sắc nhọn.
15 Sơn PU Loại sơn gốc nhựa Polyurethane, tạo bề mặt bóng hoặc mờ cho gỗ, giúp chống ẩm, bảo vệ bề mặt.
16 Sơn lót chống rỉ Lớp sơn phủ đầu tiên lên kim loại, có tác dụng ngăn oxy hóa và tăng độ bám cho lớp sơn hoàn thiện.
17 Vật liệu HPL (High Pressure Laminate) Tấm phủ bề mặt cao cấp, ép ở áp suất lớn, bền nhiệt, bền hóa chất, dùng cho mặt bàn, tủ bếp.
18 Xi măng đánh bóng (Polished Concrete) Sàn bê tông được mài và đánh bóng, tạo hiệu ứng công nghiệp, hiện đại, độ bền cao.
19 Nhôm định hình Thanh nhôm ép đùn theo khuôn, nhẹ, bền, được dùng trong cửa, vách ngăn, khung nội thất.
20 PVC (Polyvinyl Chloride) Nhựa tổng hợp phổ biến, nhẹ, chống nước, thường dùng làm ốp tường, tấm trần, tủ nhựa.
Danh mục các thuật ngữ chuyên ngành nội thất thường gặp
Thuật ngữ về vật liệu nội thất

Thuật ngữ về ánh sáng và màu sắc

Ánh sáng và màu sắc không chỉ tạo thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng mạnh đến tâm lý và cảm xúc của con người. Đây là nhóm thuật ngữ chuyên ngành nội thất cơ bản mà gia chủ cần nắm vững:

STT Thuật ngữ Ý nghĩa/Nội dung
1 Nhiệt độ màu (Kelvin) Thang đo màu sắc ánh sáng từ vàng ấm đến trắng lạnh.
2 CRI (Color Rendering Index) Chỉ số hoàn màu càng cao, ánh sáng càng chân thực.
3 Lux Đơn vị đo độ rọi ánh sáng trên bề mặt.
4 Lumen Đơn vị đo quang thông, tổng lượng ánh sáng phát ra.
5 Ánh sáng trực tiếp Chiếu trực tiếp vào vật thể, tạo bóng rõ.
6 Ánh sáng gián tiếp Phản xạ qua bề mặt, tạo hiệu ứng dịu nhẹ.
7 Downlight Đèn gắn trần chiếu xuống, phổ biến cho căn hộ.
8 Spotlight Đèn chiếu điểm, nhấn mạnh vật thể hoặc khu vực.
9 Đèn LED âm trần Gọn gàng, tiết kiệm điện, ánh sáng đều.
10 Đèn thả trần Trang trí phòng khách, bàn ăn, tạo điểm nhấn.
11 Tông màu nóng Gồm đỏ, vàng, cam, tạo sự ấm áp, năng lượng.
12 Tông màu lạnh Gồm xanh, tím, xám, tạo cảm giác thư giãn.
13 Tông màu trung tính Gồm trắng, be, xám, dễ kết hợp.
14 Màu nhấn (Accent color) Màu nổi bật dùng để tạo điểm nhấn.
15 Màu nền (Base color) Màu chủ đạo, chiếm diện tích lớn trong phối màu.
16 Màu bổ túc (Complementary) Hai màu đối diện nhau trên vòng tròn màu.
17 Gradient Chuyển sắc từ màu này sang màu khác.
18 Chỉ số UGR Độ chói của ánh sáng, ảnh hưởng đến mắt.
19 Ánh sáng tự nhiên Nguồn sáng từ mặt trời, giúp không gian sống động.
20 Ánh sáng nhân tạo Nguồn sáng từ đèn điện, tùy chỉnh theo nhu cầu.
Danh mục các thuật ngữ chuyên ngành nội thất thường gặp
Thuật ngữ về ánh sáng và màu sắc

Thuật ngữ về bố cục và không gian

Việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành nội thất liên quan đến bố cục và không gian giúp gia chủ tạo nên một thiết kế hài hòa, thuận tiện trong sinh hoạt.

STT Thuật ngữ Ý nghĩa/Nội dung
1 Open Space (không gian mở) Bố trí liên thông, ít vách ngăn, tạo sự thoáng rộng.
2 Partition (vách ngăn) Phân chia không gian bằng kính, gỗ, thạch cao.
3 Layout Sơ đồ bố trí nội thất trong không gian.
4 Circulation Lưu thông, sự di chuyển trong không gian.
5 Focal Point (điểm nhấn) Khu vực thu hút sự chú ý trong phòng.
6 Balance (cân bằng) Sự đối xứng hoặc bất đối xứng hài hòa trong thiết kế.
7 Proportion (tỷ lệ) Quan hệ kích thước giữa các thành phần.
8 Scale (quy mô) Độ lớn nhỏ của vật thể so với không gian.
9 Zoning Chia khu vực chức năng: ăn, ngủ, làm việc.
10 Circulation Path Lối đi, đường di chuyển trong nhà.
11 Negative Space Khoảng trống để tạo sự thoáng đãng.
12 Privacy Độ riêng tư của từng khu vực.
13 Multifunctional Space Không gian đa năng, tích hợp nhiều công năng.
14 Ergonomics Thiết kế dựa trên sự thoải mái và sức khỏe con người.
15 Golden Ratio (tỷ lệ vàng) Quy luật tỷ lệ tạo sự hài hòa.
16 Modular Design Thiết kế theo module, dễ lắp ghép và thay đổi.
17 Flow Sự liền mạch giữa các không gian.
18 Circulation Core Lõi giao thông trong tòa nhà (cầu thang, thang máy).
19 Buffer Zone Không gian đệm giữa hai khu vực.
20 Transition Space Không gian chuyển tiếp, hành lang, sảnh.
Danh mục các thuật ngữ chuyên ngành nội thất thường gặp
Thuật ngữ về bố cục và không gian

Thuật ngữ về thi công nội thất

Trong quá trình thi công, các kiến trúc sư, kỹ sư và thợ thi công thường dùng những thuật ngữ chuyên ngành để mô tả kỹ thuật, vật liệu và hạng mục chi tiết. Hiểu đúng các thuật ngữ chuyên ngành nội thất này giúp việc đọc bản vẽ, giám sát và trao đổi trong thi công thuận lợi hơn:

STT Thuật ngữ Ý nghĩa/Nội dung
1 Shop Drawing Bản vẽ triển khai chi tiết từ bản thiết kế, dùng để thi công.
2 Detail Drawing Bản vẽ chi tiết cấu tạo các hạng mục nhỏ (mối nối, chi tiết ghép).
3 CAD (Computer Aided Design) Phần mềm hỗ trợ triển khai bản vẽ kỹ thuật nội thất.
4 Ốp lamri Ốp gỗ hoặc vật liệu nhân tạo vào phần tường chân phòng.
5 Đóng trần thả Thi công trần bằng khung xương và tấm thả rời.
6 Trần chìm Trần thạch cao giấu hệ khung, bề mặt phẳng liền mạch.
7 Phào chỉ (Cornice/Moulding) Dải trang trí chạy viền trần, tường hoặc cửa.
8 Chỉ nẹp inox Thanh kim loại tạo điểm nhấn, che khe hở trang trí.
9 Ron gạch Khoảng mạch gạch, có thể dùng keo chà ron chống thấm.
10 Mặt đá ốp bếp (Countertop) Đá tự nhiên hoặc nhân tạo ốp bề mặt bếp.
11 Skirting (Len chân tường) Phần ốp chân tường bằng gỗ, đá hoặc nhựa để bảo vệ.
12 Hệ khung xương thạch cao Khung sắt/nhôm định hình để bắt tấm thạch cao.
13 Pano cửa Các ô trên cánh cửa gỗ, trang trí và định hình cấu trúc.
14 Hèm khóa sàn gỗ Cấu tạo liên kết giữa các tấm ván sàn, giúp khớp chặt.
15 PU (sơn PU) Loại sơn phủ bề mặt gỗ, tạo độ bóng và bảo vệ.
16 Bả matit Hỗn hợp trét tường trước khi sơn, giúp phẳng bề mặt.
17 Hệ MEP trong nội thất Hệ thống cơ điện (điện, nước, điều hòa) tích hợp trong thi công.
18 Veneer ép Kỹ thuật dán veneer lên bề mặt gỗ công nghiệp.
19 HPL (High Pressure Laminate) Vật liệu phủ bề mặt chống xước, dùng nhiều trong tủ bếp, vách.
20 Modul nội thất Cấu kiện sản xuất theo kích thước chuẩn, dễ lắp ráp tại công trình.
Danh mục các thuật ngữ chuyên ngành nội thất thường gặp
Thuật ngữ về thi công nội thất

Lưu ý khi tra cứu và áp dụng thuật ngữ nội thất

Việc nắm bắt thuật ngữ chuyên ngành nội thất giúp gia chủ, kiến trúc sư và đơn vị thi công giao tiếp chính xác, hạn chế sai sót. Tuy nhiên, trong quá trình tra cứu và áp dụng, gia chủ cần lưu ý một số điểm sau:

Xác định đúng ngữ cảnh sử dụng:

Một thuật ngữ có thể mang nhiều ý nghĩa tùy ngữ cảnh. Ví dụ, “Lam” có thể chỉ lam gỗ trang trí trong nội thất. Tuy nhiên, trong kiến trúc, “lam” có thể chỉ lam chắn nắng ngoài trời. Vì vậy, khi áp dụng, gia chủ cần hiểu rõ ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.

Tham khảo tài liệu và nguồn chính thống:

Các tài liệu chuyên ngành, tiêu chuẩn xây dựng hoặc từ điển chuyên ngành nội thất là nguồn đáng tin cậy. Gia chủ tránh phụ thuộc hoàn toàn vào các diễn đàn hay nguồn không kiểm chứng vì có thể dẫn đến hiểu sai.

Tránh áp dụng máy móc:

Không phải thuật ngữ nào cũng phù hợp cho mọi công trình. Ví dụ: “Gỗ Veneer” mang tính thẩm mỹ cao nhưng không phù hợp cho khu vực thường xuyên ẩm ướt như nhà vệ sinh. Do đó, gia chủ cần kết hợp thuật ngữ với điều kiện thực tế.

Thường xuyên cập nhật thuật ngữ mới:

Ngành nội thất liên tục xuất hiện xu hướng, vật liệu và công nghệ mới. Ví dụ như những thuật ngữ như Smart furniture (nội thất thông minh), Eco-materials (vật liệu xanh) ngày càng phổ biến. Vì vậy, gia chủ và đơn vị thi công nên cập nhật để bắt kịp xu thế.

Lưu ý khi tra cứu và áp dụng thuật ngữ nội thất
Lưu ý khi tra cứu và áp dụng thuật ngữ nội thất

Thuật ngữ chuyên ngành nội thất không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp giữa kiến trúc sư, kỹ sư và đơn vị thi công mà còn là “chìa khóa” giúp gia chủ hiểu đúng và tham gia chủ động hơn vào quá trình hoàn thiện không gian sống. Việc nắm vững các thuật ngữ trên sẽ giúp gia chủ đưa ra quyết định chính xác và tiết kiệm chi phí.

Nếu gia chủ đang tìm kiếm một đơn vị thiết kế và thi công nội thất cao cấp không chỉ am hiểu chuyên môn mà còn tận tâm trong từng chi tiết, Lumora chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với triết lý thiết kế hiện đại cùng cam kết minh bạch về ngân sách và tiến độ, Lumora sẽ biến không gian sống của quý khách hàng thành một kiệt tác thẩm mỹ và đầy đủ công năng.

Hãy liên hệ ngay với Lumora để được tư vấn chi tiết:

Lumora – Mang đến không gian hiện đại, sáng tạo, đáp ứng mọi giác quan của gia chủ.

Website: https://lumora.com.vn/

Hotline: 0985561361

Fanpage: https://www.facebook.com/thietkenoithatlumora

Email: thietkenoithatlumora@gmail.com

Địa chỉ: Phú Mỹ, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Chia sẻ

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0985561361